The Way to Expert (Extreme,Cisco,Bulecoat,Checkpoint,Fortinet,SonicWall,Websense,Netasq,Trendmicro,English,...).Nhận dạy luyện thi TOEIC cho các cá nhân,tập thể hoặc nhóm từ 5 người trở lên,được cập nhật những tài liệu TOEIC mới nhất,sát với đề thi thực tế một cách miễn phí . CellPhone : 0932181386 ; Yahoo : nguyenquang_hung ; Skype : nqhung0310

Chủ Nhật, 12 tháng 9, 2010

Cách sắp xếp tính từ, trạng từ trong câu

* Tình từ:
Trước hết, bạn cần biết là có 2 loại tính từ, là tính từ chỉ thực tế (fact adjective) và tính từ chỉ quan điểm (opinion adjective):
- Tính từ chỉ thực tế là những tính từ miêu tả tính chất của vật đó mà trên thực tế nó là như vậy, ví dụ như hình dạng, kích thước, màu sắc...
- Tính từ chỉ quan điểm là tính từ nêu lên quan điểm và nhận xét của người nói, ví dụ như: đẹp, xấu,...

* Quy tắc 1: opinion adjective luôn đi trước fact adjective + Noun
VD:
- a nice sunny day (một ngày nắng đẹp, trên thực tế là ngày nắng, còn người nói thì thấy nó đẹp trời, nhưng có thể người khác không thích ngày nắng).
- delicious hot soup (món súp nóng ngon tuyệt, có thể người khác thấy nó chán, nhưng thực tế là nó nóng).
- an intelligent young man (chàng trai trẻ thông minh, với người khác thì có thể là anh ta đần độn, nhưng thực tế thì đúng là anh ta trẻ tuổi).
- a beautiful large round wooden table (chiếc bàn gỗ tròn, to, tuyệt đẹp).

Có nhiều loại tính từ chỉ thực tế miêu tả tính chất của vật, khi đó ta thường (chứ không nhất thiết) sắp xếp như sau:
* Quy tắc 2: How big > How old > What color > Where from > What is it made of + Noun
VD:
- a tall young man
- big blue eyes
- a small black plastic bag
- an old white cotton shirt
- an old Russian song
- a large wooden table

* Quy tắc 3: Các tính từ chỉ kích cỡ và chiều dài (size & length) luôn đi trước các tính từ chỉ hình dạng và chiều rộng (shape & width):
(big/small/tall/short/long, etc.) > (round/fat/thin/slim/wide, etc. + Noun
VD:
- a large round table
- a tall thin woman
- a long narrow street

* Trạng từ:

Trạng từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự trạng ngữ trong tiếng Việt. Về vị trí, chúng có thể đứng đầu câu (front-postion), đứng giữa câu (mid-postion) (trước động từ chính và sau động từ to be), hoặc đứng cuối câu.
---->>> Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:

[ Nơi chốn - Cách thức - Tần suất - Thời gian]



VD: I went to the library by mortobike everyday last week.

Trạng từ chỉ nơi chốn là: to the library
Trạng từ chỉ thể cách là: by motobike
Trạng từ chỉ tần suất là: everyday
Trạng từ chỉ thời gian là: last week.

*) Một lưu ý nhỏ là: Các trạng từ đánh giá, nhận xét ý nghĩa của cả câu như fortunately, evidently, certainly và surely… thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:

* Fortunately, I am living in a peaceful city. (May mắn làm sao, tôi được sống ở một thành phố hòa bình).
* Very frankly, I am tired. (Nói thật là tôi rất mệt).

Không có nhận xét nào: